Characters remaining: 500/500
Translation

hàng đầu

Academic
Friendly

Từ "hàng đầu" trong tiếng Việt có nghĩa là "trên hết" hoặc "đứng đầu", chỉ những thứ đó tốt nhất, quan trọng nhất hoặc đứngvị trí cao nhất trong một danh sách, một lĩnh vực nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường để nhấn mạnh sự ưu việt hoặc sự quan trọng.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen: "Hàng đầu" có thể chỉ vị trí cao nhất, dụ như trong một cuộc đua, người về nhất sẽ được gọi là "người đứng hàng đầu".

    • dụ: Trong cuộc thi marathon, người chạy về đích đầu tiên sẽ người đứng hàng đầu.
  2. Nghĩa bóng: Thường dùng để chỉ những thứ tốt nhất trong một lĩnh vực nào đó, như "biện pháp hàng đầu" có nghĩabiện pháp tốt nhất, hiệu quả nhất.

    • dụ: Để ngăn chặn dịch bệnh, tiêm vaccine biện pháp hàng đầu mọi người cần thực hiện.
  3. Cách dùng trong ngữ pháp: "Hàng đầu" thường được sử dụng như một tính từ trong các cụm danh từ.

    • dụ: Công ty tôi một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành công nghệ thông tin.
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Tốt nhất", "ưu việt", "thượng hạng".
  • Từ gần nghĩa: "Thượng nguồn", "đỉnh cao".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng trong những tình huống cần nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc sự quan trọng của một vấn đề nào đó.

    • dụ nâng cao: Chính sách giáo dục hiện nay cần phải được cải cách để trở thành một trong những chính sách hàng đầu trong khu vực.
Lưu ý:
  • "Hàng đầu" thường không chỉ được dùng trong ngữ cảnh tích cực cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh tiêu cực để chỉ một cái đó tồi tệ nhất trong một lĩnh vực, mặc dù điều này ít gặp hơn.

    • dụ: Đội bóng của chúng tôi đang đứng hàng đầu về số trận thua trong mùa giải này.
  1. tt, trgt Trên hết; Trước hết: Biện pháp hàng đầu; Đi hàng đầu.

Comments and discussion on the word "hàng đầu"